UserName:
Nhập tuổi:
witnessing: chứng kiến
- footage: cảnh quan
- civilized humanity: văn minh nhân loại
- Lurking: ẩn nấp
- majestic: oai nghiêm
- set foot: đặt chân đến
- inhospitable: khác nghiệt
- beloved: đáng kính
- dirigible: điều khiển được
- completing: hoàn thành
- yearlong kéo dài đến 1 năm
- expedition: cuộc thám hiểm
lighter-than-air craft: thiết bị bay nhẹ hơn cả không khí
- prohibition: việc cấm lưu hành
- paddy: lúa
- wagons:toa xe
- end to end.: thẳng hàng
apart from: rời xa
- golly: dùng khi thể hiện sự ngạc nhiên
- swell: [nghĩa cổ] hoành tráng, tuyệt vời
conceive:
- veritable: có thật
- floating palace: cung điện lơ lửng
mechanical canine walker: máy đi bộ cho chó
bee's knees: người xuất chúng
cry foul: phàn nàn khi ai đó là gì sai
accuse: buộc tội
- fabricating: bịa đặt
- skeleton: bộ xương
strip: tước bỏ
- Humiliated: bị sỉ nhục, mất mặt
- vow: thề nguyền
capture: bắt giữ