UserName:
Nhập tuổi:
incredibly: không thể tin được
mince pies: bánh kẹp thịt
sack: cái bị
- exponential: cấp số nhân
- population growth: tăng dân số
chimneys: ống khói
ours: đại từ sở hữu tham chiếu cho từ "chimmey" ở trên thay cho cụm "our chimmey"
squeeze down it: co người để chui xuống
- sleigh: xe trượt tuyết
- reindeer: tuần lộc
- Twinkle: lấp lánh
- stabilizers: 2 bánh xe gắn vào bánh sau để giữ thăng bằng
roasted: bị quay chín
First Field Elf Battalion: tiểu đoàn yêu tinh mặt trận tiên phong
Straighten: làm duỗi ra, thẳng ra.
Field elves: yêu tinh trên mặt trận
jingle: rung chuôn
- incoming: đang tới
- Meaty chunks: khối thịt
Marvelous: tuyệt vời
chomp: ngoặm
fluctuation: biến động | camouflage: ngụy trang
- Hull projection: hình chiếu thân máy
- optimized: hình chiếu thân máy được tối ưuđược tối ưu
- Next drop: lượt giao quà kế tiếp
- minus 12.4 seconds: trong chưa đầy 12.4 giây
crisp: khô cứng | even: bằng phẳng