UserName:
Nhập tuổi:
Did your man deliver: chồng em có hiểu em không?
- clownfish: cá hề
- had their eyes on this place: để ý đến chỗ này
- the drop off: thềm đại dương
- desirable: đáng mơ ước
deserve: xứng đáng
poke their little heads out: chui ra
wiggling: bơi vòng tròn
Daddy's got you: bố đỡ được con rồi
- fluid: chất lỏng
- rush: chảy mạnh qua
woozy: chóng mặt
stripes: sọc
fin: vây
brush: cọ, chải
anemone: cây hải quỳ
missed a spot: thiếu 1 điểm
the coast: bên rìa, bên bờ
- on: chờ nào
- cross: sang đường
freak out: phát hoảng
petting zoo: vườn bách thú nơi có động vật mà trẻ nhỏ có thể giao lưu
- snail: sên biển
- charge: phụ trách
- common: thường gặp
- misconception: quan niệm sai lầm.