UserName:
Nhập tuổi:
Simulation terminated: mô phỏng kết thúc
left it wide open: để cửa mở rộng
let in: để cái gì vào
- toxic: độc hại
- deadly: đến chết người
to be at your best (ở trạng thái tốt nhất của cậu).
tenacious (bền bỉ)
Intimidating. (hăm dọa ,dọa dẫm )
- balmy(êm dịu)
- reptiles(loài bò sát).
flab: bụng phệ
a wake up call: báo thức
marshmallow: 1 loại kẹo dẻo
Feel the burn: cảm nhận sức nóng
bunk bed : gường tầng
plaque: thẻ bài, huy hiệu
breaking a sweat: tốn sức
commercial : quảng cáo
lncorporated: tập đoàn
challenge: thách thức
- innocence: sự ngây thơ
- shrinking: co lại
refineries: nhà máy luyện kim