UserName:
Nhập tuổi:
nothing I do works: chả có gì anh làm ra là được việc cả
This works: Cái này được mà.
Pretend... pretend that that's a seed: Giả vở như đây là một hạt giống nhé.
voila: Và đây! (từ tiếng Pháp được dùng với nghĩa ‘there it is!’ - thế là đây)
take over: kế nhiệm
one of those circle-of-life: một trong những vòng đời luân hồi
kind of things: đại loại thế.
how things are supposed to work: cách mọi thứ diễn ra thế nào nhé
on her deathbed... : khi bà ấy đang hấp hối
compassionate: giàu lòng trắc ẩn
say for yourself: bào chữa cho mình.
the way I am: cách tôi làm
mean: cố ý làm gì
go so wrong: mọi việc gặp rắc rối.
look bad: ở đây ám chỉ làm bẽ mặt.
suicide: tự vẫn
Ludicrous: nực cười
spunk: gan dạ
a bunch of: 1 đống, trong văn cảnh này là đàn
Royal huddle: Hoàng gia hội ý
mess up: làm hỏng việc
deliberation: suy xét thận trọng
grant you your request: đồng ý về yêu cầu của bạn
colony: thuộc địa, ở đây chỉ đảo kiến
in good hands: có người cai quản tốt