UserName:
Nhập tuổi:
fortress: pháo đài
intelligent life: cuộc sống văn minh
rotate: ý chỉ được đảo từ dưới lên trên
attend: có mặt | seminar: Hội thảo
"sch'moes.": nghĩa là kẻ ngốc (Buzz đọc sai âm)
s'mores: bắt nguồn từ từ "some mores" tên 1 món ăn mà trẻ em hay nhóm lửa trại hay lamg bằng cách kẹp kẹo dẻo và sô cô la với bánh quy
Negatory: âm tính (phủ định) ám chỉ việc chưa tìm được
- lawn: bãi cỏ
- gnome: thần lun trông vườn
missus: bà xã
spud: người mập và lun
lookin' forward to this: mong chờ điều này
Barn: chuồng gia súc ở trang trại (do cửa hàng đồ chơi được thiết kế như 1 chuồng gia súc)
deals: Chương trình khuyến mại, ưu đãi
hatching: nở ra
a buck: [tiếng lóng] 1 đô
- despise: khinh bỉ
- Fellas: các bạn
- Canine alert: cảnh báo về chó
- battle stations: chiến trạm
record: kỷ lục