UserName:
Nhập tuổi:
field trip rules: các quy định trong chuyến đi thực tế của chúng ta
no fire breathing: không thổi lửa
crossword puzzle: trò chơi đố ô chữ
a nickel: đồng 5 cent
partner up: tìm bạn ghép cặp
She's a good egg: cô ấy là người đáng tin cậy
car-pool: đi chung xe
Good catching up: bắt kịp tốt đấy
two o'clock: hướng 2 giờ (hướng bên phải, góc 30 độ)
what it takes to be a Scarer: phải làm gì để trở thành một Hù dọa viên
- you're in luck: cậu gặp may
- happen to be a Scarer: ngẫu nhiên trở thành hù dọa viên
we do tallest in the back: chúng ta xếp theo từ thấp đến cao
have something, nothing, etc. to say for yourselfsay for yourself: có gì để nó về (cái gì đó)
getting off: xuống xe
get emotional: trở nên ủy mị
everything in my life has led to this moment: mọi thứ trong đời tôi là để dành cho giây phút này
audition: thử vai
Mr. Right: người đàn ông dành cho bạn
ointment: thuốc mỡ