Từ vựng tiếng Anh về toán học cho trẻ em lớp 5 (Tiếp)
Học từ vựng tiếng Anh về toán học sẽ giúp các em học hiểu những đề thi toán tiếng Anh. Để hoàn thành tốt những bài thi toán tiếng Anh lớp 5 nói riêng và toán tiếng Anh cho trẻ em nói chung các em cần học tốt những kiến thức tiếng Anh cũng như kiến thức toán học.
- - Từ vựng tiếng Anh về toán học cho trẻ em lớp 5
- - Học từ vựng tiếng Anh lớp 5 qua hình ảnh phương tiện công cộng
- - Học từ vựng tiếng Anh trẻ em lớp 5 qua hình ảnh chủ đề Food
Trong phần tiếp theo của bộ từ vựng tiếng Anh về toán học cho trẻ em lớp 5, Aokiddy gửi tới các em những từ vựng cũng như những thuật ngữ toán tiếng Anh mới. Những từ vựng tiếng Anh lớp 5 này sẽ là tài liệu học tập vô cùng quan trọng và bổ ích cho các em.
Từ vựng tiếng Anh về toán học cho trẻ em lớp 5
Học tiếng Anh lớp 5 với những từ vựng về toán học sẽ giúp các em cải thiện những kiến thức tiếng Anh về toán học và giúp các em học nhanh hơn, hoàn thành những bài tập, bài thi toán tiếng Anh tốt hơn.
- Isosceles triangle: tam giác cân
- acute triangle: tam giác nhọn
- circumscribed triangle: tam giác ngoại tiếp
- equiangular triangle: tam giác đều
- inscribed triangle: tam giác nội tiếp
- obtuse triangle: tam giác tù
- right-angled triangle: tam giác vuông
- scalene triangle: tam giác thường
- Midpoint: trung điểm
- Gradient of the straight line: độ dốc của một đường thẳng, hệ số góc
- Distance: khoảng cách
- Rectangle: hình chữ nhật
- Trigonometry: lượng giác học
- The sine rule: quy tắc sin
- The cosine rule: quy tắc cos
- Cross-section: mặt cắt ngang
- Cuboid: hình hộp phẳng, hình hộp thẳng
- Pyramid: hình chóp
- regular pyramid: hình chóp đều
- triangular pyramid: hình chóp tam giác
- truncated pyramid: hình chóp cụt
- Slant edge: cạnh bên
- Diagonal: đường chéo
- Inequality: bất phương trình
- minimum: giá trị cực tiểu
- consecutive even number: số chẵn liên tiếp
- odd number: số lẻ
- even number: số chẵn
- length: độ dài
- coordinate: tọa độ
- ratio: tỷ số, tỷ lệ
- percentage: phần trăm
- limit: giới hạn
- factorise (factorize): tìm thừa số của một số
- bearing angle: góc định hướng
- circle: đường tròn
- chord: dây cung
- tangent: tiếp tuyến
- proof: chứng minh
- radius: bán kính
- diameter: đường kính
- top: đỉnh
- sequence: chuỗi, dãy số
- number pattern: sơ đồ số
- alt.s: góc so le
- corresp. s: góc đồng vị
- int. s: góc trong cùng phía
- ext. of : góc ngoài của tam giác
- semicircle: nửa đường tròn
- Arc: cung
- Bisect: phân giác
- Cyclic quadrilateral: tứ giác nội tiếp
- Inscribed quadrilateral: tứ giác nội tiếp
- Surd: biểu thức vô tỷ, số vô tỷ
- Irrational number: biểu thức vô tỷ, số vô tỷ
- Statistics: thống kê
- Probability: xác suất
- Highest common factor (HCF): hệ số chung lớn nhất
- least common multiple (LCM): bội số chung nhỏ nhất
- lowest common multiple (LCM): bội số chung nhỏ nhất
- sequence: dãy, chuỗi
- power: bậc
- improper fraction: phân số không thực sự
- proper fraction: phân số thực sự
- kinematics: động học
- distance: khoảng cách
- displacement: độ dịch chuyển
- speed: tốc độ
- velocity: vận tốc
- acceleration: gia tốc
- row: hàng
- column: cột
- varies directly as: tỷ lệ thuận
- directly proportional to: tỷ lệ thuận với
- inversely proportional: tỷ lệ nghịch
- varies as the reciprocal: nghịch đảo
- in term of: theo ngôn ngữ, theo
- object: vật thể
- pressure: áp suất
- cone: hình nón
- blunted cone: hình nón cụt
- base of a cone: đáy của hình nón
- transformation: biến đổi
- reflection: phản chiếu, ảnh
- anticlockwise rotation: sự quay ngược chiều kim đồng hồ
- clockwise rotation: sự quay theo chiều kim đồng hồ
- enlargement: độ phóng đại
- adjacent angles: góc kề bù
- vertically opposite angle: góc đối nhau
- Index form: dạng số mũ
- Evaluate: ước tính
- Simplify: đơn giản
- Express: biểu diễn, biểu thị
- Solve: giải
- Positive: dương
- Negative: âm
- Equation: phương trình, đẳng thức
- Equality: đẳng thức
- Quadratic equation: phương trình bậc hai
- Root: nghiệm của phương trình
- Linear equation (first degree equation): phương trình bậc nhất
- Formulae: công thức
- Algebraic expression: biểu thức đại số
- Fraction: phân số
- vulgar fraction: phân số thường
- decimal fraction: phân số thập phân
- Single fraction: phân số đơn
- Simplified fraction: phân số tối giản
- Lowest term: phân số tối giản
- Significant figures: chữ số có nghĩa
- Decimal place: vị trí thập phân, chữ số thập phân
- Subject: chủ thể, đối tượng
- Square: bình phương
- Square root: căn bậc hai
- Cube: luỹ thừa bậc ba
- Cube root: căn bậc ba
- Perimeter: chu vi
- Area: diện tích
- Volume: thể tích
- Quadrilateral: tứ giác
- Parallelogram: hình bình hành
- Rhombus: hình thoi
- Intersection: giao điểm
- Origin: gốc toạ độ
- Diagram: biểu đồ, đồ thị, sơ đồ
- Parallel: song song
- Symmetry: đối xứng
- Trapezium: hình thang
- Vertex: đỉnh
- Vertices: các đỉnh
- Triangle: tam giác
- Integer number: số nguyên
- Real number: số thực
- Least value: giá trị bé nhất
- Greatest value: giá trị lớn nhất
- Plus: cộng
- Minus: trừ
- Divide: chia
- Product: nhân
- prime number: số nguyên tố
- stated: đươc phát biểu, được trình bày
- density: mật độ
- maximu: giá trị cực đại
- retardation: sự giảm tốc, sự hãm
- minor arc: cung nhỏ
- major arc: cung lớn
- mixed numbers: hỗn số
- denominator: mẫu số
- numerator: tử số
- quotient: thương số
- ordering: thứ tự, sự sắp xếp theo thứ tự
- ascending order: thứ tự tăng
- descending order: thứ tự giảm
- rounding off: làm tròn
- rate: hệ số
- coefficient: hệ số
- scale: thang đo
Những từ vựng tiếng Anh lớp 5 theo chủ đề được Alokiddy cập nhật liên tục, các bạn có thể cho trẻ học thêm những chủ đề từ vựng tiếng Anh mới tại Alokiddy.com.vn nhé!