Tổng hợp những từ vựng tiếng Anh về nhân quyền

Chuyên mục: Từ vựng tiếng Anh 20/07/2017
311 views

Từ vựng tiếng Anh về nhân quyền là một trong những nhóm chủ đề tiếng Anh khó đối với tất cả người học tiếng Anh. 

Tổng hợp những từ vựng tiếng Anh về nhân quyền sẽ giúp các bạn có thêm những nhóm từ vựng mới, giúp các bạn có được tài liệu học tiếng Anh theo chủ đề hoàn chỉnh nhất. Hãy cùng Alokiddy học từ vựng tiếng Anh theo chủ đề nhân quyền sau đây nhé!

Tổng hợp những từ vựng tiếng Anh về nhân quyền

Những từ vựng này không quá nhiều, vì vậy các bạn hãy chú ý ghi nhớ để có thêm nhiều từ vựng cần thiết cho quá trình học tiếng Anh của mình nhé!

- Accord (v) – /əˈkɔːrd/: thuận theo, tuân theo

- Action (n) – /ˈæk.ʃən/: hành động

- Affect (v) – /əˈfekt/: ảnh hưởng, tác động đến

- Belief (n) – /bɪˈliːf/: lòng tin

- Civil (adj) – /ˈsɪv.əl/: thuộc công dân

- Civilization (n) – /ˌsɪv.əl.əˈzeɪ.ʃən/: nền văn minh

- Complement (v) – /ˈkɑːm.plə.ment/: hoàn thiện, bổ sung, đền bù

- Conference (n) – /ˈkɑːn.fɚ.əns/: sự bàn bạc, sự hội ý

- Consent (n) – /kənˈsent/: sự ưng thuận, sự đồng lòng

- Convention (n) – /kənˈven.ʃən/: hội nghị

- Core (adj) – /kɔːr/: cốt lõi

- Court (n) – /kɔːrt/: tòa án

- Crime (n) – /kraɪm/: tội ác

- Culture (n) – /ˈkʌl.tʃɚ.əl/: văn hóa

- Curtail (n) – /kɚˈteɪl/: cắt ngắn, rút bớt, cướp đi, tước bớt đi

- Customary (adj) – /ˈkʌs.tə.mer.i/: tục lệ, thông lệ

- Declaration (n) – /ˌdek.ləˈreɪ.ʃən/: bản tuyên ngôn

- Deprivation (n) – /ˌdep.rəˈveɪ.ʃən/: sự tước đoạt, sự chiếm đoạt

- Determination (n) – /dɪˌtɝː.mɪˈneɪ.ʃən/: sự xác định rõ, sự phân định rõ

- Discrimination (n) – /dɪˌskrɪm.əˈneɪ.ʃən/: sự phân biệt đối xử

- Due process – /ˌduː ˈprɑː.ses/: theo đúng thủ tục, theo đúng trình tự

- Education (n) – /ˌedʒ.əˈkeɪ.ʃən/: giáo dục

- Elimination (n) – /iˈlɪm.ə.neɪt/: sự bác bỏ, sự loại bỏ

- Emphasize (v) – /ˈem.fə.saɪz/: nhấn mạnh, làm mạnh

- Entail (v) – /ɪnˈteɪl/: đòi hỏi, gây ra, đưa đến

- Equal (adj) – /ˈiː.kwəl/: công bằng

- Equal and non-discriminatory: bình đẳng và không phân biệt đối xử

- Equality before the law: bình đẳng trước pháp luật

- Ethic (n) – /ˈeθ.ɪk/: đạo đức, luân thường đạo lý

- Facilitate (v) – /fəˈsɪl.ə.teɪt/: tạo điều kiện, làm cho thuận tiện

- Freedom (n) – /ˈfriː.dəm/: sự tự do

- Fundamental (adj) – /ˌfʌn.dəˈmen.t̬əl/: cơ bản

- Guarantee (n/v) – /ˌɡer.ənˈtiː/: sự bảo lãnh, sự cam kết

- Government – /ˈɡʌv.ɚn.mənt/: chính phủ

- High Commissioner of the United Nations: Cao Ủy Liên Hiệp Quốc

- Human rights – /ˌhjuː.mən ˈraɪts/: nhân quyền, quyền con người

- Human rights violations: vi phạm nhân quyền

- Human rights defender: nhà bảo vệ nhân quyền

- Inalienable – /ɪˈneɪ.li.ə.nə.bəl/: không thể chuyển nhượng

- Individual (n) – /ˌɪn.dəˈvɪdʒ.u.əl/: cá nhân

- Interdependent and indivisible: phụ thuộc lẫn nhau và không thể tách rời

- International (adj) – /ˌɪn.t̬ɚˈnæʃ.ən.əl/: thuộc về quốc tế

- International law – /ɪn.t̬ɚˌnæʃ.ən.əl ˈlɑː/: luật pháp quốc tế

- Legal (adj) – /ˈliː.ɡəl/: hợp pháp

- Liberty (n) – /ˈlɪb.ɚ.t̬i/: tự do

- Major (adj) – /ˈmeɪ.dʒɚ/: lớn, trọng đại, chủ yếu

- Norm (n) – /nɔːrm/: quy tắc tiêu chuẩn

- Persecution (n) – /ˌpɜː.sɪˈkjuː.ʃən/: sự đàn áp

- Positive (adj) – /ˈpɑː.zə.t̬ɪv/: xác thực, rõ ràng, tích cực

- Principle (n) – /ˈprɪn.sə.pəl/: nguyên tắc

- Prohibit (v) – /prəˈhɪb.ɪt/: ngăn cấm, cấm chỉ, cấm vận

- Promote (v) – /prəˈmoʊt/: đề bạt, tiến cử

- Protect (v) – /prəˈtekt/: bảo vệ

- Ratify (v) – /ˈræt̬.ə.faɪ/: thông qua, phê chuẩn

- Refrain (v) – /rɪˈfreɪn/: kiềm chế lại, kìm lại

- Require (v) – /rɪˈkwaɪr/: đòi hỏi, yêu cầu

- Resolution (n) – /ˌrez.əˈluː.ʃən/: quyết định, nghị quyết

- Respect (n) – /rɪˈspekt/: sự tôn trọng, kính trọng, tin tưởng

- Restrict (v) – /rɪˈstrɪkt/:  hạn chế, giới hạn

- Right to life – /ˌraɪt tə ˈlaɪf/: quyền được sống

- Security (n) – /səˈkjʊr.ə.t̬i/: sự yên ổn, an ninh

- Speak up /spiːk/ /ʌp/ (v): lên tiếng

- Specific (adj) – /spəˈsɪf.ɪk/: đặc trưng, riêng biệt

- Status (n) – /ˈsteɪ.t̬əs/: trạng thái

- Theme – /θiːm/: chủ đề

- Universal – /ˌjuː.nəˈvɝː.səl/: tính toàn cầu, tính phổ quát

Việc học từ vựng qua từng ví dụ là cách giúp các bạn nắm vững được từ vựng một cách tốt nhất. Chúc các bạn học tiếng Anh hiệu quả!

TIN LIÊN QUAN

Váy có nhiều loại, mỗi loại váy có một tên gọi khác nhau. Nếu các bạn yêu thích thời trang thì đây là chủ đề giúp bạn mở rộng vốn từ vựng hàng ngày đó.

Xem thêm

Từ vựng tiếng Anh bắt đầu bằng chữ “A” sẽ giúp các bạn học từ vựng tiếng Anh một cách đơn giản hơn. Những từ vựng này không quá khó ghi nhớ, vì vậy các bạn cần cố gắng học để nâng cao vốn từ vựng của mình. 

Xem thêm

Món ăn có vị mặn, nhạt hay không ngon thì diễn đạt bằng tiếng Anh như thế nào. Những từ vựng dưới đây sẽ giúp các bạn tăng vốn từ vựng tiếng Anh cho bản thân.

Xem thêm

Bạn đã biết gọi tên các loại hoa và cây bằng tiếng Anh chưa. Ví dụ cây xương xỉ có tên tiếng Anh là gì, cây mâm xôi có tên tiếng Anh là gì hay hoa cúc, hoa mười giờ có tên tiếng Anh là gì.

Xem thêm

Cụm từ tiếng Anh là cách giúp bạn nắm được những nội dung tiếng Anh nhanh nhất. Học cụm từ tiếng Anh có thể giúp bạn học tiếng Anh nhanh hơn hẳn so với chỉ học một từ riêng lẻ. 

Xem thêm

Từ vựng tiếng Anh chủ đề ăn nhanh (Fast Food) là một trong những chủ đề tiếng Anh thường thấy trong tiếng Anh và được sử dụng nhiều trong cuộc sống hàng ngày. 

Xem thêm

Từ vựng tiếng Anh về làn da là một trong những chủ điểm học tiếng Anh thú vị và khá dễ học, dễ nhớ đối với tất cả người học tiếng Anh. 

Xem thêm

Liên quan đến khiếu hài hước trong tiếng Anh có rất nhiều từ vựng liên quan dùng để diễn đạt. Các bạn có thể tham khảo bài viết dưới đây để có thêm vốn từ vựng về chủ đề này.

Xem thêm

Khi bạn muốn miêu tả làn da của ai đó bằng tiếng Anh, yếu tố đầu tiên cần có đólà từ vựng. Vậy từ vựng tiếng Anh nào dùng để miêu tả làn da.

Xem thêm

Chủ đề thời tiết là chủ đề quen thuộc mà chúng ta thường gặp hàng ngày.

Xem thêm

Những cụm từ tiếng Anh “độc” nhưng “chất” sau đây sẽ giúp các bạn có được những nhóm từ vựng tiếng Anh thú vị, giúp bạn có thêm những từ mới và dễ dàng hơn cho quá trình giao tiếp tiếng Anh của mình. 

Xem thêm

Đồ ăn nhanh là chủ đề thông dụng trong giao tiếp tiếng Anh hàng ngày. Bạn có thể bổ sung thêm vốn từ vựng tiếng Anh qua chủ đề này với bài viết dưới đây.

Xem thêm

Công ty Cổ phần Công nghệ và Giáo dục KSC

Address
Tầng 6 Số 42 Hàm nghi, Nam Từ Liêm, Hà Nội

Hotline
1900.099.950

Thông tin thanh toán

1.Ngân hàng: Techcombank
Số tài khoản: 19037852750016
Chủ tài khoản: Nguyễn Mạnh Tuyên


2.Ngân hàng: VIB - PGD THĂNG LONG
Số tài khoản: 069704060032364
Chủ tài khoản: CÔNG TY CỔ PHẦN CÔNG NGHỆ VÀ GIÁO DỤC KSC
Nội dung chuyển khoản: SĐT + Tên gói học (hoặc tên phụ huynh đăng ký)
Ví dụ: 0977336XXX Alokiddy

Follow us

Giấy phép ĐKKD số: 0106888473 cấp bởi Sở Kế hoạch và Đầu tư Hà Nội.

Giấy phép đào tạo tiếng Anh số: 4087/GCN-SGD&ĐT cấp bởi Sở Giáo dục và Đào tạo Hà Nội