Những thành ngữ thông dụng trong giao tiếp tiếng Anh
Học tiếng Anh giao tiếp với những từ vựng thông dụng là cần thiết nhưng để những câu tiếng Anh thêm tự nhiên hơn thì những thành ngữ thông dụng trong tiếng Anh là điều cần thiết nhất giúp các bạn học tiếng Anh hiệu quả.
Những thành ngữ thông dụng trong giao tiếp tiếng Anh sau đây sẽ giúp các bạn có được những câu hói hay và giao tiếp tự nhiên cũng như tự tin hơn.
- Tiếng Anh giao tiếp dùng trong hẹn hò
- IELTS SPEAKING chủ đề Food
- Mẫu câu giao tiếp tiếng Anh khi bắt chuyện với người nước ngoài
Những thành ngữ thông dụng trong tiếng Anh giao tiếp
Những thành ngữ này thường là những câu cửa miệng trong giao tiếp tiếng Anh của người bản ngữ, các bạn hãy chú ý để có thể học tiếng Anh hiệu quả nhất nhé!
1. Break the news: Thông báo
Ví dụ: They are getting married. They have just broken the news to their friends.
2. Cost an arm and a leg: Rất đắt
Ví dụ: In the future, the robot will not cost an arm and a leg.
3. Give someone the ax: Đuổi việc ai đó
Ví dụ: The boss give me the ax.
4. Real flop: Thất bại
5. When pigs fly: Chỉ điều gì đó khó mà xảy ra được
Ví dụ:
A: Maybe she will change her mind. We are getting back together.
B: When pigs fly! She have another man.
6. Look on the bright side: Hãy lạc quan lên
Ví dụ:
A: I failed the exam again. Maybe I will never pass it.
B. Look on the bright side. If you study hard enough, you will pass the exam.
7. Easier said than done: Nói dễ hơn làm
Ví dụ: Starting your own business is easier said than done.
8. Drive one crazy: Làm phiền ai đó rất nhiều
Ví dụ: Please turn down the radio. It’s driving me crazy.
9. Take it easy: Đừng lo lắng, thư giãn nào
10. Go into business: Bắt đầu công việc kinh doanh
11. In a bad mood: Không vui
Ví dụ: After breaking up with her boy friend, she was in a bad mood for several days.
12. Out of the world: Ngon
Ví dụ: Your roasted duck is out of the world.
13. Give it a shot: Thử cái gì đó
Ví dụ: I’ve never traveled alone before, but perhaps I’ll give it a shot.
14. Work like a dog: Làm việc rất chăm chỉ
Ví dụ:
A: Jane works 6 days a week.
B: Really? She works like a dog.
15. Beat around the bush: Nói vòng vo tam quốc
Ví dụ: Stop beating around the bush. What do you want from me?
16. Good for you: Làm tốt lắm
Good for you = Good job = Well done
17. In good spirits: Hạnh phúc, tâm trạng tốt
Ví dụ: He won three gold medals. Now he is in good spirits.
18. You scratch my back and I’ll scratch yours: Nếu cậu giúp tôi thì tôi sẽ giúp lại cậu
Ví dụ: If you do my Math homework, I’ll give you her phone number. You scratch my back and I’ll scratch yours.
19. Make a pig of oneself: Ăn quá nhiều
20. You can say that again: Tôi đồng ý với bạn
Ví dụ: You think Bob is a good leader? You can say that again. His team always win.
Trên đây là các thành ngữ chúng tôi đưa kèm ví dụ để các bạn dễ hiểu, mời các bạn tham khảo thêm các thành ngữ bên dưới và tự đặt ví dụ cho quá trình học tập của mình hiệu quả hơn!
21. Easy come, easy go: Của thiên trả địa.
22. Seeing is believing: Tai nghe không bằng mắt thấy.
23. Easier said than done: Nói dễ, làm khó. 24. One swallow does not make a summer: Một con én không làm nên mùa xuân.
25. Time and tide wait for no man: Thời giờ thấm thoát thoi đưa, nó đi di mãi có chờ đại ai.
26. Grasp all, lose all: Tham thì thâm
27. Let bygones be bygones: Hãy để cho quá khứ lùi vào dĩ vãng.
28. Hand some is as handsome does: Cái nết đánh chết cái đẹp.
29. When in Rome, do as the Romes does: Nhập gia tuỳ tục
30. Clothes does not make a man: Manh áo không làm nên thầy tu.
31. Don't count your chickens, before they are hatch: chưa đỗ ông Nghè đã đe Hàng tổng
32. A good name is better than riches: Tốt danh hơn lành áo
33. Call a spade a spade: Nói gần nói xa chẳng qua nói thật
34. Beggar's bags are bottomless: Lòng tham không đáy
35. Cut your coat according your clothes: Liệu cơm gắp mắm
36. Bad news has wings: Tiếng dữ đồn xa
37. Doing nothing is doing ill: Nhàn cư vi bất thiện
38. A miss is as good as a mile: Sai một li đi một dặm
39. Empty vessels make a greatest sound: Thùng rỗng kêu to
40. A good name is sooner lost than won: Mua danh ba vạn, bán danh ba đồng
41. A friend in need is a friend indeed: Gian nam mới hiểu bạn bè
42. Each bird loves to hear himself sing: Mèo khen mèo dài đuôi
43. Habit cures habit: Lấy độc trị độc
44. Honesty is best policy: Thật thà là cha quỷ quái
45. Great minds think alike: Tư tưởng lớn gặp nhau
46. Go while the going is good: Hãy chớp lấy thời cơ
47. Fire is a good servant but a bad master: Đừng đùa với lửa
48. The grass is always greener on the other side of the fence: Đứng núi này trông núi nọ
49. A picture is worth a thousand words: Nói có sách, mách có chứng
50. Actions speak louder than words: Làm hay hơn nói
51. One good turn deserves another: Ở hiền gặp lành
52. He who laughs today may weep tomorrow: Cười người chớ vội cười lâu. Cười người hôm trước hôm sau người cười.
53. Man proposes, God disposes: Mưu sự tại nhân, thành sự tại thiên
54. A rolling stone gathers no moss: Nhất nghệ tinh, nhất thân vinh/Trăm hay không bằng tay quen
55. A miss is as good as a mile: Sai một ly đi một dặm
56. A flow will have an ebb: Sông có khúc người có lúc
57. Diligence is the mother of good fortune: Có công mài sắt có ngày nên kim
58. You scratch my back and i'll scratch yours: Có qua có lại mới toại lòng nhau
59. Grasp all, lose all: Tham thì thâm
60. A blessing in disguise: Trong cái rủi có cái may
61. Where there's life, there's hope: Còn nước còn tát
62. Birds of a feather flock together: Ngưu tầm ngưu, mã tầm mã
63. Necessity is the mother of invention: Cái khó ló cái khôn
64. One scabby sheep is enough to spoil the whole flock: Con sâu làm rầu nồi canh
65. Together we can change the world: Một cây làm chẳng nên non, ba cây chụm lại nên hòn núi cao
66. Send the fox to mind the geese: Giao trứng cho ác
67. As poor as a church mouse: Nghèo rớt mồng tơi
68. A bad begining makes a good ending: Đầu xuôi, đuôi lọt
69. There's no smoke without fire: Không có lửa sao có khói
70. Love me, love my dog: Yêu nhau yêu cả đường đi, ghét nhau ghét cả tông ti họ hàng
71. It is the first step that costs: Vạn sự khởi đầu nan
72. A friend in need is a friend indeed: Gian nan mới hiểu lòng người
73. Rats desert a falling house: Cháy nhà mới ra mặt chuột
74. Tit For Tat: Ăn miếng trả miếng
75. New one in, old one out: Có mới, nới cũ
76. Make hay while the sun shines: Việc hôm nay chớ để ngày mai
77. Handsome is as handsome does: Tốt gỗ hơn tốt nước sơn
78. Bitter pills may have blessed effects: Thuốc đắng dã tật
79. Blood is thicker than water: Một giọt máu đào hơn ao nước lã
80. An eye for an eye, a tooth for a tooth: Ăn miếng trả miếng
81. A clean hand wants no washing: Cây ngay không sợ chết đứng
82. Neck or nothing: Không vào hang cọp sao bắt được cọp con
83. Cleanliness is next to godliness: Nhà sạch thì mát, bát sạch ngon cơm
84. Cut your coat according to your cloth: Liệu cơm gắp mắm
85. Never say die: Chớ thấy sóng cả mà ngã tay chèo
86. Constant dripping wears away stone: Nước chảy đá mòn
87. Men make houses, women make homes: Đàn ông xây nhà, đàn bà xây tổ ấm
88. The proof of the pudding is in the eating: Đường dài mới biết ngựa hay
89. So many men, so many minds: Chín người, mười ý
90. Fine words butter no parsnips: Có thực mới vực được đạo
91. Too many cooks spoil the broth: Lắm thầy nhiều ma
92. Carry coals to Newcastle: Chở củi về rừng
93. Nothing ventured, nothing gained: Phi thương bất phú
94. Still waters run deep: Tẩm ngẩm tầm ngầm mà đấm chết voi
95. Make your enemy your friend: Hóa thù thành bạn
96. Stronger by rice, daring by money: Mạnh vì gạo, bạo vì tiền
97. Words must be weighed, not counted: Uốn lưỡi bảy lần trước khi nói
98. Fire proves gold, adversity proves men: Lửa thử vàng, gian nan thử sức
99. Live on the fat of the land: Ngồi mát ăn bát vàng
99. Empty vessels make the most sound: Thùng rỗng kêu to
100. Words are but Wind: Lời nói gió bay
101. Make a mountain out of a molehill: Việc bé xé to
102. When the blood sheds, the heart aches: Máu chảy, ruột mềm
103. Every Jack has his Jill: Nồi nào vung nấy/Ngưu tầm ngưu, mã tầm mã/Rau nào sâu nấy
104. More haste, less speed: Dục tốc bất đạt
105. Speech is silver, but silence is golden: Lời nói là bạc, im lặng là vàng
Hãy ghi lại và học để có thể giao tiếp tự tin hơn cũng như tự nhiên hơn nhé. Chúc các bạn học tiếng Anh hiệu quả!