Mẫu câu tiếng Anh giao tiếp diễn đạt nỗi sợ hãi
Sợ hãi là một trong những cảm giác mà trẻ thường gặp trong cuộc sống hàng ngày, bé có thể diễn đạt nỗi sợ này bằng tiếng Anh theo các mẫu câu sau.
Học tiếng Anh giao tiếp cấp tốc online ở đâu thì tốt?
Học tiếng Anh giao tiếp trực tuyến miễn phí ở đâu hiệu quả?
Sợ hãi khi gặp vật thể lạ, sợ hãi khi gặp những con vật đồ vật gây ác cảm cho bé. Tuy nhiên các bậc phụ huynh nên dạy trẻ kiểm soát cảm xúc của mình, không để nỗi sợ lấn át. Để hiểu rõ hơn nỗi sợ của bé cũng như bé đang cần gì, các bạn có thể gợi ý cho trẻ cách miêu tả nỗi sợ đó bằng tiếng Anh. Dưới đây là những mẫu câu tiếng Anh giao tiếp diễn đạt nỗi sợ hãi chắc chắn sẽ giúp ích cho bé rất nhiều đó.
Trẻ có thể diễn đạt nỗi sợ hãi của mình bằng các mẫu câu tiếng Anh thông dụng
Mẫu câu tiếng Anh giao tiếp diễn đạt nỗi sợ hãi
Các cụm từ thường gặp để diễn tả nỗi sợ hãi
- A terrifying ordeal:Một thử thách đáng sợ
- Send shivers down my spine: làm lạnh xương sống
- Give me goosebumps: Nổi hết cả da gà
- Make the hairs on the back of my neck stand up: Dựng tóc gáy
- Be scared shitless/ shit scared: Rất sợ hãi
- Frighten the life out of me = scared the hell out of me: Làm tôi hoảng hết cả hồn
- Shake with fear: Sợ sun cả lên
- Jump out of my skin: Giật bắn cả mình
Một số ví dụ thông dụng để diễn tả nỗi sợ hãi
- Afraid (sợ hãi, lo sợ)
Ex: She is afraid of the dark. (Cô ấy sợ bóng tối)
- Frightened (khiếp sợ, hoảng sợ)
Ex: I’m frightened of snakes. (Tôi cảm thấy khiếp sợ loài rắn).
- Scared (bị hoảng sợ, e sợ)
Ex: He’s scared of making mistakes. (Anh ta e sợ mắc lỗi.)
Các bậc phụ huynh hãy luôn là chỗ dựa tinh thần vững chãi cho bé
- Feel uneasy (Cảm thấy không yên, không thoải mái, lo lắng, sợ sệt)
Ex: Lan felt a bit uneasy during the journey to Banglades. (Lan cảm thấy một chút bất an trong suốt chuyến đi tới)
- Spooked (sợ hãi)
Ex: My cats are easily spooked before a thunderstorm. (Những con mèo của tôi ất dễ trở nên sợ hãi trước khi có cơn bão.)
- Terrified (cảm thấy khiếp sợ, kinh sợ)
Ex: She was absolutely terrified when she heard the noise. (Cô đã cảm thấy hoàn toàn khiếp sợ khi nghe thấy tiếng ồn ào)
- Petrified (cực kỳ khiếp sợ, sợ đến nỗi đơ người ra)
Ex: The building began to shake and we were all petrified. (Tòa nhà bắt đầu rung chuyển và tất cả chúng ta cảm thấy kinh khiếp.)
Mẫu câu tiếng Anh giao tiếp diễn đạt nỗi sợ hãi với hệ thống từ vựng phong phú kèm những ví dụ cụ thể giúp trẻ dễ hình dung hơn đồng thời vận dụng dễ dàng hơn. Các bậc phụ huynh có thể tham khảo thêm các bài học trên trang Alokiddy để cải thiện trình độ tiếng Anh trẻ em hàng ngày nhé.