Mẫu câu tiếng Anh dùng để khen ngợi ai đó
Khen ngợi sẽ giúp người khác có thêm động lực trong công việc. Vậy khen ngợi trong tiếng Anh nên dùng những mẫu câu nào.
Các mẫu câu xin thôi việc bằng tiếng Anh
Các mẫu câu xin nghỉ phép bằng tiếng Anh
Cấu trúc câu tiếng Anh giao tiếp dùng khi bày tỏ quan điểm
Mẫu câu tiếng Anh dùng để khen ngợi ai đó
Khi bạn muốn khen ngợi ai đó đã làm tốt công việc. Khi bạn muốn khen ngợi đồng nghiệp đã đạt được mục tiêu đề ra trong tháng qua… Những lời khen ngợi như tiếp thêm động lực cho người khác phấn đấu và cố gắng hơn nữa. Những nhà lãnh đạo tài ba luôn dành những câu khen ngợi cho nhân viên của họ. Vậy mẫu câu tiếng Anh dùng để khen ngợi ai đó nên nói như thế nào.
Những mẫu câu tiếng Anh thường dùng để khen ngợi ai đó
- She ought to be praised for what she has done. (Cô ấy nên được biểu dương vì những gì cô ấy đã làm.)
- The worker was praised for his observance of the rules. (Người công nhân này được biểu dương vì đã tuân thủ các nguyên tắc.)
- He deserved credits, certainly. (Chắc chắn rồi, anh ấy xứng đáng được tuyên dương.)
- Mr. Minh was mentioned in the annual report for his cooperation. (Ông Minh đã được tuyên dương trong báo cáo thường niên nhờ sự hợp tác tích cực của mình.)
- Praise always stimulates every individual to make greater efforts. (Sự biểu dương luôn là điều khích lệ để mỗi cá nhân nỗ lực hơn nữa.)
- You did a good job. (Anh đã làm rất tốt.)
- Well done. I’m proud of you. (Tốt lắm.Tôi rất tự hào về anh.)
- The best way to get employees “engaged” at work is to put employees on assignments they enjoy. (Cách tốt nhất để các nhân viên có tinh thần làm việc là giao cho họ những công việc mà họ có hứng thú.)
- Awesome, you’re awesome. (Anh thật là quá tuyệt!)
- You’ve done a great job. (Anh đã làm việc tốt lắm.)
Khen ngợi tạo động lực cho người khác trong công việc
- Good job on the report! I think the executives will like it. (Anh làm bài báo cáo rất tốt! Tôi nghĩ rằng cấp trên sẽ hài lòng về nó.)
- What a marvellous memory you’ve got! (Bạn thật là có một trí nhớ tuyệt vời.)
- What a smart answer! (Thật là một câu trả lời thông minh!)
- He is so prospective. (Anh ấy đầy triển vọng.)
- Well done, Hải! That report you wrote was excellent! I’d like to use it as a model at the staff meeting on Friday. (Chúc mừng anh, Hải! Bản báo cáo anh viết rất tốt! Tôi muốn dùng nó làm mẫu bản báo cáo cho cuộc họp nhân viên vào thứ sáu tới.)
Mẫu câu tiếng Anh dùng để khen ngợi ai đó không quá khó phải không. Bạn có thể vận dụng vào giao tiếp hàng ngày bằng cách khen ngợi bạn bè, những người xung quanh và đồng nghiệp của mình. Đây cũng là cách giúp bạn cải thiện khả năng nói tiếng Anh và giao tiếp tiếng Anh mỗi ngày đó.