Cụm động từ thông dụng trong tiếng Anh thương mại
Học tiếng Anh qua những cụm động từ là cách giúp bạn nắm được từ mới tiếng Anh nhanh nhất và cũng giúp bạn hiểu được nội dung nhanh nhất. Những cụm động từ có tác dụng rất lớn đối với quá trình học tiếng Anh của các bạn.
Tiếng Anh thương mại là một trong những nhóm từ vựng tiếng Anh quan trọng đối với các bạn học TOEIC và cả trong giao tiếp thông thường phục vụ công việc. Cụm động từ thông dụng trong tiếng Anh thương mại sau đây sẽ giúp các bạn có được những nhóm từ vựng tiếng Anh chuyên ngày thương mại, giúp bạn học tiếng Anh thương mại hiệu quả hơn.
- Mẫu câu giao tiếp tiếng Anh trong hiệu thuốc
- Những mẫu câu giao tiếp tiếng Anh cho lái xe
- Mẫu câu tiếng Anh giao tiếp khi ăn uống
Cụm động từ thông dụng trong tiếng Anh thương mại
Những cụm động từ này các bạn hãy cố gắng ghi nhớ để có thể hiểu được câu tiếng Anh nhanh hơn nhé.
– Back up something (or back something up): sao lưu (là việc sao chép lại các thông tin trên máy tính, ví dụ như các tập tin hay chương trình)
Ex: Remember to back up your files. (Nhớ phải sao lưu dữ liệu các tập tin của bạn)
–Look into: điều tra, nghiên cứu
Ex: Please look into some ways we can cut costs. (Hãy nghiên cứu các biện pháp cắt giảm chi phí).
–Turn (something) down: giảm khối lượng, từ chối
Ex: They turned down our proposal. (Họ đã từ chối đề xuất của chúng tôi)
– Call back somebody (or call somebody back): gọi lại cho ai đó
Ex: Mr Evans while you were out: he wants you to call him back. (Khi bạn ra ngoài, ông Evans đã gọi cho bạn và ông ấy muốn bạn gọi lại)
–Key in something (or key something in): là việc sử dụng bàn phím để nhập thông tin vào máy tính hoặc vào hệ thống điện tử.
Ex: Can you key this data in for me, please? (Bạn có thể nhập thông tin này giúp tôi được không?)
–Hand (something) in: nộp (báo cáo, tài liệu…)
Ex: I forgot to hand in my expense reports. (Tôi quên không nộp báo cáo chi phí)
–Take over: quản lý, kiểm soát công việc, tiếp quản công việc do ai đó bàn giao lại
Ex: The bookshop was making big losses when we took it over. (Tiệm sách đã chịu thua lỗ lớn khi chúng tôi nắm quyền quản lý.)
–Figure (something) out: hiểu, tìm ra câu trả lời
Ex: I can’t figure out why the printer isn’t working. (Tôi không thể hiểu tại sao máy in lại không hoạt động).
–Draw up something (or draw something up): chuẩn bị tài liệu hoặc lập kế hoạch
Ex: I’ve drawn up an employment contract for you to sign. (Tôi đã chuẩn bị một hợp đồng lao động cho bạn ký).
–Step down: rời bỏ công việc (thường là một công việc hoặc vị trí quan trọng)
Ex: Mrs Green is stepping down as chairperson in May. (Bà Green sẽ rời vị trí chủ tịch vào tháng năm).
Hãy cố gắng ghi nhớ những điều này để có thể học tiếng Anh thương mại hiệu quả nhất nhé. Chúc các bạn học tiếng Anh thành công!