Các cụm từ tiếng Anh giao tiếp dùng khi đi du lịch (phần 2)
Bài trước chúng tôi đã giới thiệu tới các bạn các cụm từ tiếng Anh giao tiếp dùng khi đi du lịch tại sân bay, trên máy bay, hỏi đường.
Các cụm từ tiếng Anh giao tiếp dùng khi đi du lịch (phần 1)
Tổng hợp những mẫu câu khen ngợi trong tiếng Anh
Những cụm từ nối khiến bài nói của bạn thêm linh hoạt
Trong bài viết này sẽ tiếp tục giới thiệu những mẫu câu khác để các bạn cùng luyện tiếng Anh mỗi ngày tốt hơn.
Các cụm từ tiếng Anh giao tiếp thông dụng dùng trong du lịch
Các cụm từ tiếng Anh giao tiếp dùng khi đi du lịch
Một số mẫu câu chỉ đường cho lái xe
- Follow the signs for…: Đi theo biển chỉ dẫn đến …
- The town centre: Trung tâm thành phố.
- Continue straight on past some traffic lights: Tiếp tục đi thẳng qua đèn giao thông.
- At the second set of traffic lights, turn left: Đến chỗ thứ 2 có đèn giao thông thì rẽ trái.
- Go over the roundabout: Đi qua bùng binh.
- Take the second exit at the roundabout: Đi theo lối ra thứ 2 ở chỗ bùng binh.
- Go over the bridge: Đi trên cầu.
- You’ll cross some railway lines: Bạn sẽ đi cắt qua một số đường ray.
Một số mẫu câu trong trường hợp khẩn cấp
- I’m lost: Tôi bị lạc đường rồi.
- I need help: Tôi cần sự giúp đỡ.
- Please call the Vietnamese Embassy.: Làm ơn hãy gọi Đại Sứ quán Việt Nam.
- Please call the police: Làm ơn gọi cảnh sát giúp tôi.
- I need a doctor: Tôi cần gặp bác sĩ.
Trong nhà hàng ăn
- I'm on a diet: Tôi đang ăn kiêng.
- I'm allergic to…: Tôi bị dị ứng với...
- Some more bread: Thêm ít bánh mì nữa.
- Could I see the dessert menu? Cho tôi xem thực đơn đồ tráng miệng được không?
- This isn't what I ordered: Đây không phải thứ tôi gọi.
- We've been waiting a long time: Chúng tôi đợi lâu lắm rồi.
- Is our meal on its way?: Món của chúng tôi đã được làm chưa?
- Could we have the bill, please?: Mang cho chúng tôi hóa đơn được không?
- Can I pay by card?: Tôi có thể trả bằng thẻ không?
- Do you take credit cards?: Nhà hàng có nhận thanh toán bằng thẻ tín dụng không?
- Is service included?: Đã bao gồm phí dịch vụ chưa?
Cách hỏi chỉ đường bằng tiếng Anh là gì?
Đặt phòng
- I’d like a room for 2 nights, please?: Tôi muốn đặt một phòng trong 2 đêm.
- Can I see the room, please?: Tôi có thể xem qua phòng được chứ?
- Do you have any vacancies?: Còn phòng trống không ạ?
- Is there anything cheaper?: Còn phòng nào rẻ hơn không?
- I’d like a single room: Tôi muốn đặt phòng đơn.
- Are meals included?: Có bao gồm bữa ăn hay không?
- What time is breakfast?: Bữa sáng bắt đầu khi nào?
- What time is check out?: Trả phòng trong khung thời gian nào?
- I’d like to check out, please: Tôi muốn trả phòng.
Các cụm từ tiếng Anh giao tiếp dùng khi đi du lịch rất hữu ích cho các bạn đó. Vì vậy đừng quên lưu lại để học và luyện tập hàng ngày cùng bạn bè nhé.