40 cụm động từ giao tiếp tiếng Anh thông dụng cần biết
Tiếng Anh giao tiếp cũng như những cách giao tiếp của người bản ngữ họ sử dụng cụm từ là chủ yếu. Vì vậy, khi học tiếng Anh các bạn cần nắm được những cụm từ chứ không nên học những từ riêng lẻ.
40 cụm động từ giao tiếp tiếng Anh thông dụng cần biết sau đây sẽ là những điều mà các bạn nên nắm vững trong quá trình học tiếng Anh của mình.
- Thể hiện sự cảm thông qua 40 câu tiếng Anh cơ bản nhất
- Học ngay 160 mẫu câu giao tiếp tiếng Anh thông dụng nhất
- 15 mẫu câu tiếng Anh thường sử dụng trong các cuộc họp
40 cụm động từ giao tiếp tiếng Anh thông dụng cần biết
Những cụm động từ tiếng Anh sẽ giúp các bạn học tiếng Anh hiệu quả hơn là cách học riêng lẻ từng cụm. Hãy cùng học 40 cụm động từ này nhé!
1 |
Bear out = confirm |
Xác nhận |
2 |
Bring in = introduce |
Giới thiệu |
3 |
Look for = find |
Tìm kiếm |
4 |
Bring up = raise |
Nuôi nấng |
5 |
Call on = visit |
Thăm |
6 |
Call off = cancel |
Huỷ bỏ |
7 |
Call up = phone |
Gọi điện |
8 |
Carry on = continue |
Tiếp tục |
9 |
Work out = caculate |
Tính toán |
10 |
Show up = arrive |
Tới, đến |
11 |
Look back on = remember |
Nhớ lại |
12 |
Look after = take care of |
Chăm sóc |
13 |
Hold up = stop, delay |
Hoãn, dừng |
14 |
Hold on = wait |
Đợi |
15 |
Put forward = suggest |
Đề nghị |
16 |
Go over = examine |
Xem xét |
17 |
Clear up = tidy |
Dọn dẹp |
18 |
Carry out = execute |
Tiến hành |
19 |
Come about = happen |
Xảy ra |
20 |
Come off = suceed |
Thành công |
21 |
Cut down = reduce |
Cắt giảm |
22 |
Fix up = arrange |
Sắp xếp |
23 |
Get by = manage |
Xoay sở |
24 |
Turn down = refuse |
Từ chối |
25 |
Think over = consider |
Cân nhắc |
26 |
Talk over = discuss |
Thảo luận |
27 |
Leave out = omit |
Bỏ quên |
28 |
Keep up = continue |
Tiếp tục |
29 |
Move on = next |
Tiếp theo |
30 |
Speed up |
Tăng tốc |
31 |
Stand for |
Viết tắt cho |
32 |
Dress up |
Ăn mặc đẹp |
33 |
Break in |
Đột nhập |
34 |
Break down |
Đổ vỡ, hư hỏng |
35 |
Check in |
Làm thủ tục vào (khách sạn, sân bay, …) |
36 |
Check out |
Làm thủ tuc ra (khách sạn, sân bay, …) |
37 |
Come up with |
Nghĩ ra |
38 |
Drop by |
Ghé qua |
39 |
Pair up with = team up with |
Hợp tác |
40 |
Gear up for = prepare for |
Chuẩn bị |
Những cụm động từ này có những cụm tương đương nghĩa sẽ là tài liệu học tiếng Anh giao tiếp nói chung hiệu quả cho các bạn. Hãy ghi lại để học tiếng Anh hiệu quả nhất nhé!